Nghĩa tiếng Việt của từ enlist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈlɪst/
🔈Phát âm Anh: /ɛnˈlɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhập ngũ, tuyển dụng
Contoh: He decided to enlist in the army. (Dia memutuskan untuk mendaftar ke tentara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'enlist', từ 'en-' (biểu thị thêm vào) và 'list' (danh sách), có nghĩa là đưa vào danh sách, đặc biệt là danh sách quân nhân.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đăng ký hoặc nhập ngũ, khi một người được thêm vào danh sách quân nhân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đăng ký, tuyển dụng, nhập ngũ
Từ trái nghĩa:
- rút lui, nghỉ ngơi
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enlist in the military (nhập ngũ quân đội)
- enlist support (tuyển dụng sự ủng hộ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Many young people choose to enlist after graduation. (Banyak orang muda memilih untuk mendaftar setelah lulus.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young man decided to enlist in the army to serve his country. He went through rigorous training and became a brave soldier, always remembering the day he chose to enlist.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chàng thanh niên quyết định nhập ngũ để phục vụ đất nước mình. Anh ta trải qua một khoảng thời gian huấn luyện khắc nghiệt và trở thành một chiến sĩ dũng cảm, luôn nhớ đến ngày anh ta quyết định nhập ngũ.