Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enmity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈen.mə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈen.mɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thù địch, sự căm thù
        Contoh: The enmity between the two families lasted for generations. (Thù địch giữa hai gia đình kéo dài qua nhiều thế hệ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inimicus', có nghĩa là 'thù địch', từ 'in-' (không) và 'amicus' (bạn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc xung đột hoặc một mối quan hệ xung đột để nhớ đến từ 'enmity'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hostility, animosity, hatred

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: friendship, love, affection

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deep-seated enmity (sự thù địch sâu sắc)
  • mutual enmity (sự thù địch tương hỗ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The enmity between the two nations was evident in their diplomatic relations. (Sự thù địch giữa hai quốc gia rõ rệt trong quan hệ ngoại giao của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a deep enmity between two neighboring kingdoms. The kings, driven by their hatred, constantly plotted against each other, leading to many conflicts. However, one day, a common threat united them, and they had to overcome their enmity to face the danger together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sự thù địch sâu sắc giữa hai vương quốc láng giềng. Hai vị vua, vận động bởi sự căm thù của mình, liên tục lên kế hoạch chống lại nhau, dẫn đến nhiều cuộc xung đột. Tuy nhiên, một ngày nọ, một mối đe dọa chung kết nối họ lại, và họ phải vượt qua sự thù địch của mình để đối mặt với nguy hiểm chung.