Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enormous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnɔːrməs/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈnɔːməs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rất lớn, khổng lồ
        Contoh: The enormous building dominates the skyline. (Gedung besar itu mendominasi skyline.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'enormis', có nghĩa là 'không bình thường', từ 'e-' (không) và 'normis' (quy tắc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con voi khổng lồ hoặc một ngôi nhà rộng lớn để nhớ từ 'enormous'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: huge, immense, vast

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: tiny, small, little

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enormous potential (tiềm năng khổng lồ)
  • enormous success (thành công lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The enormous impact of the decision was felt across the country. (Dampak besar keputusan itu dirasakan di seluruh negeri.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an enormous castle that stood at the heart of the kingdom. It was so big that it could be seen from miles away, and its enormous size made it a symbol of power and wealth. The king who lived there ruled with an enormous heart, always caring for his people and ensuring their happiness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài khổng lồ nằm ở trung tâm vương quốc. Nó to tới mức có thể nhìn thấy từ rất xa, và kích thước khổng lồ của nó là biểu tượng cho sức mạnh và sự giàu có. Vị vua sống đó cai quản với trái tim khổng lồ, luôn chăm sóc người dân và đảm bảo hạnh phúc của họ.