Nghĩa tiếng Việt của từ enormously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnɔrməsli/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈnɔːməsli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):rất lớn, cực kỳ
Contoh: The impact of the decision was enormously significant. (Dampak keputusan itu sangat signifikan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'enormis' nghĩa là 'không bình thường', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con voi khổng lồ đang đi qua, điều này cho thấy sự lớn mạnh của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: greatly, immensely, hugely
Từ trái nghĩa:
- phó từ: slightly, minimally, insignificantly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enormously successful (cực kỳ thành công)
- enormously popular (cực kỳ phổ biến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She was enormously talented. (Dia sangat berbakat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an enormously large dragon that lived in a vast cave. The dragon was enormously powerful and enormously feared by the villagers nearby. One day, a brave knight decided to confront the dragon. Despite the dragon's enormous size, the knight used his wit and courage to outsmart the dragon, saving the village from its enormous threat.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con rồng rất lớn sống trong một hang động rộng lớn. Con rồng rất mạnh mẽ và đáng sợ đối với những người dân gần đó. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm quyết định đối mặt với con rồng. Mặc dù kích thước cực kỳ lớn của con rồng, nhưng hiệp sĩ đã sử dụng trí tuệ và can đảm của mình để lén lút đánh bại con rồng, cứu làng khỏi mối đe dọa cực kỳ.