Nghĩa tiếng Việt của từ enough, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnʌf/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈnʌf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đủ, đủ để đáp ứng yêu cầu hoặc mong đợi
Contoh: Do you have enough money for the trip? (Apakah kamu punya cukup uang untuk perjalanan ini?) - phó từ (adv.):nhiều, đủ để đáp ứng mục đích
Contoh: She didn't run fast enough to win the race. (Dia tidak berlari cepat cukup untuk memenangkan perlombaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'genogh', từ tiếng Bắc Pháp 'genuch', có liên hệ với tiếng Latin 'indu' nghĩa là 'trong' và 'satis' nghĩa là 'đủ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống mua sắm, khi bạn cần có đủ tiền để mua một món đồ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sufficient, adequate
- phó từ: amply, sufficiently
Từ trái nghĩa:
- tính từ: insufficient, inadequate
- phó từ: insufficiently, inadequately
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- more than enough (nhiều hơn cần thiết)
- not enough (không đủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: There is enough food for everyone. (Masih ada cukup makanan untuk semua orang.)
- phó từ: He didn't work hard enough to pass the exam. (Dia tidak bekerja keras cukup untuk lulus ujian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy who always wanted more. One day, he realized that he had enough toys, enough food, and enough love from his family. He learned that 'enough' is a wonderful state to be in.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé luôn muốn nhiều hơn. Một ngày nọ, cậu nhận ra rằng cậu đã có đủ đồ chơi, đủ thức ăn, và đủ tình cảm từ gia đình. Cậu học được rằng 'đủ' là một trạng thái tuyệt vời.