Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enquiry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkwaɪ.ər.i/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkwaɪəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hỏi, cuộc điều tra
        Contoh: The police are conducting an enquiry into the incident. (Polisi sedang melakukan penyelidikan mengenai insiden tersebut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inquirere', bao gồm 'in-' và 'quaerere' (tìm kiếm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bị hỏi về một vấn đề cụ thể, như khi cảnh sát điều tra một vụ án.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: investigation, inquiry, question

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: answer, response

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make an enquiry (thực hiện một cuộc hỏi)
  • enquiry office (văn phòng trả lời câu hỏi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company received numerous enquiries about the new product. (Công ty nhận được nhiều câu hỏi về sản phẩm mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was an enquiry about a missing person. The local police conducted interviews and searched for clues to solve the mystery. (Trong một thị trấn nhỏ, có một cuộc điều tra về một người bị mất tích. Cảnh sát địa phương thực hiện các cuộc phỏng vấn và tìm kiếm manh mối để giải quyết bí ẩn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc điều tra về một người bị mất tích. Cảnh sát địa phương đã thực hiện các cuộc phỏng vấn và tìm kiếm manh mối để giải quyết bí ẩn.