Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enrage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈreɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈreɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm giận dữ, làm tức giận
        Contoh: His behavior enraged her. (Hành vi của anh ta làm cô ấy tức giận.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'enrager', từ 'en-' (biểu thị sự chủ động) kết hợp với 'rage' (tức giận).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống nơi một người bị kích động đến mức mất bình tĩnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: anger, infuriate, provoke

Từ trái nghĩa:

  • động từ: appease, calm, soothe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enraged by (tức giận vì)
  • enraged at (tức giận với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The news enraged the public. (Tin tức đã làm dân chúng tức giận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who was easily enraged by the smallest things. One day, a jester made a harmless joke, but it enraged the king so much that he ordered the jester to be banished. The kingdom learned to be cautious with their words to avoid enraging the king.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua rất dễ bị tức giận vì những điều nhỏ nhặt. Một ngày nọ, một người hoạ sĩ nói một câu đùa vô hại, nhưng nó làm vị vua tức giận đến mức anh ra lệnh đuổi hoạ sĩ đi. Vương quốc học được cẩn thận với lời nói của mình để tránh làm vị vua tức giận.