Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enrapture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈræp.tʃər/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈræp.tʃə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho say mê, làm cho hoàn toàn hứng thú
        Contoh: The beauty of the landscape enraptured the tourists. (Keindahan pesawahan membuat para turis terpesona.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'raptare', từ 'raptus' nghĩa là 'bắt cóc', kết hợp với tiền tố 'en-' và hậu tố '-ure'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn đang nghe một bản nhạc hay hoặc xem một bức tranh đẹp đến nỗi bạn hoàn toàn bị cuốn hút, đó là 'enrapture'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: captivate, enchant, mesmerize

Từ trái nghĩa:

  • động từ: bore, disinterest, repel

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enraptured by the view (bị cảnh quan cuốn hút)
  • enraptured with joy (hạnh phúc đến mê say)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The performance was so good it enraptured the audience. (Pertunjukan itu sangat bagus sehingga membuat penonton terpesona.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter who could enrapture anyone with his art. His paintings were so vivid and captivating that people would stand in front of them for hours, completely lost in the beauty of his creations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ có thể làm say mê bất kỳ ai với nghệ thuật của mình. Tranh của ông ta rất sinh động và cuốn hút đến nỗi mọi người đứng trước chúng hàng giờ, hoàn toàn lạc lõng trong vẻ đẹp của những tác phẩm của ông ta.