Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enrich, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈrɪtʃ/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈrɪtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm phong phú, làm giàu
        Contoh: Reading enriches your vocabulary. (Membaca memperkaya kosakata Anda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'enrichire', từ 'en-' (biểu thị sự thay đổi) và 'riche' (giàu có).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bổ sung thêm chất dinh dưỡng vào thực phẩm để làm cho nó bổ dưỡng hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: enhance, improve, augment

Từ trái nghĩa:

  • động từ: impoverish, deplete

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enrich one's life (làm cho cuộc sống phong phú hơn)
  • enrich the soil (làm cho đất giàu chất dinh dưỡng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The new policy will enrich the lives of the citizens. (Kebijakan baru ini akan memperkaya kehidupan warga negara.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who wanted to enrich his soil to grow better crops. He added compost and nutrients, and soon his fields were flourishing. His success enriched not only his land but also his community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân muốn làm giàu đất của mình để trồng nông sản tốt hơn. Ông ta bổ sung phân compost và chất dinh dưỡng, và không lâu sau, cánh đồng của ông ta trở nên xuất sắc. Thành công của ông không chỉ làm giàu đất mà còn góp phần phát triển cộng đồng xung quanh.