Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enroll, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈroʊl/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈrəʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đăng ký, ghi danh
        Contoh: She decided to enroll in the art class. (Dia memutuskan untuk mendaftar di kelas seni.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'enroller', từ 'en-' (vào trong) và 'roller' (viết lại), có nghĩa là đưa vào danh sách hoặc ghi danh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc bạn đang đăng ký một lớp học và phải điền thông tin của mình vào một danh sách cuộn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đăng ký, ghi danh, tham gia

Từ trái nghĩa:

  • rút lui, từ chối, không tham gia

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enroll in a course (đăng ký một khóa học)
  • enroll at a school (đăng ký tại một trường học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: I will enroll in the new course next semester. (Saya akan mendaftar kursus baru semester depan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who wanted to enroll in a new course to learn more about art. She went to the school office and filled out the enrollment form, excited about the new opportunities ahead. (Dulu kala, ada seorang siswa yang ingin mendaftar di kursus baru untuk belajar lebih tentang seni. Dia pergi ke kantor sekolah dan mengisi formulir pendaftaran, antusias dengan peluang baru di depan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh muốn đăng ký một khóa học mới để tìm hiểu thêm về nghệ thuật. Cô ấy đến văn phòng trường và điền vào biểu mẫu đăng ký, rất hào hứng với những cơ hội mới phía trước.