Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enrollment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈroʊlmənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈrəʊlmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc đăng ký hoặc tham gia vào một tổ chức, chương trình hoặc trường học
        Contoh: The enrollment for the new semester begins in August. (Việc đăng ký cho kỳ học mới bắt đầu vào tháng Tám.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'enroll', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'enroller', có nghĩa là 'đăng ký', kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang điền thông tin vào một biểu mẫu để đăng ký học tập hoặc tham gia một câu lạc bộ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: registration, admittance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: withdrawal, dropout

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enrollment process (quy trình đăng ký)
  • enrollment period (kỳ đăng ký)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The university has an enrollment of over 20,000 students. (Đại học có hơn 20.000 sinh viên đăng ký.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, the enrollment for the local school was a big event. Parents and children lined up to register, excited about the new school year. The enrollment process was smooth, and everyone was happy to be part of the school community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, việc đăng ký học sinh cho trường địa phương là một sự kiện lớn. Cha mẹ và con cái xếp hàng để đăng ký, vui mừng về năm học mới. Quy trình đăng ký diễn ra suôn sẻ, và mọi người rất vui khi được là một phần của cộng đồng trường học.