Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ensemble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɑ̃ˈsɑ̃bl/

🔈Phát âm Anh: /ɒ̃ˈsɒ̃bl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nhóm nhạc, một đội nhóm, một tổ chức
        Contoh: The ensemble performed beautifully. (Ban nhạc biểu diễn rất đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'ensemble', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'insimul', có nghĩa là 'cùng nhau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn nhạc, nơi nhiều nghệ sĩ cùng nhau tạo nên âm nhạc tuyệt vời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: group, band, team

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: individual, solo

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a musical ensemble (một ban nhạc)
  • ensemble cast (diễn viên chính trong phim)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dance ensemble is performing tonight. (Ban nhạc múa sẽ biểu diễn tối nay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an ensemble of musicians who traveled the world, bringing joy to everyone with their music. Each member of the ensemble played a unique instrument, and together, they created beautiful harmonies that captivated audiences everywhere.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ban nhạc những nhà thơ âm nhạc đã đi khắp thế giới, mang đến niềm vui cho mọi người với âm nhạc của họ. Mỗi thành viên trong ban nhạc chơi một nhạc cụ độc đáo, và cùng nhau, họ tạo ra những giai điệu đẹp đẽ khiến khán giả ở khắp mọi nơi say mê.