Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ensnare, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsner/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsneə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bẫy, gài bẫy
        Contoh: The hunter tried to ensnare the rabbit. (Nhà săn cố gắng bẫy thỏ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'en-' (biểu thị 'vào') kết hợp với 'snare' (bẫy), từ tiếng Old Norse 'snara'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một con thỏ bị bẫy trong lồng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'ensnare'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: trap, entangle, catch

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, free, liberate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ensnare someone's heart (chiếm lấy trái tim ai đó)
  • ensnare in a web of lies (bị mê cung những lời nói dối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The criminal was ensnared by the police's clever trap. (Tên tội phạm bị bẫy bởi chiến thuật thông minh của cảnh sát.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a clever fox tried to ensnare a rabbit in the forest. The rabbit, however, was too smart and avoided the trap. (Ngày xửa ngày xưa, một con cáo thông minh cố gắng bẫy một con thỏ trong rừng. Tuy nhiên, con thỏ quá thông minh và tránh khỏi bẫy.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, một chú thỏ đang tìm cỏ ăn trong rừng bỗng dưng bị một chiếc lồng bẫy. Chú thỏ nhớ đến từ 'ensnare' khi nghĩ về cách mình bị bẫy. (Ngày xưa, một chú thỏ đang tìm cỏ ăn trong rừng bỗng dưng bị một chiếc lồng bẫy. Chú thỏ nhớ đến từ 'ensnare' khi nghĩ về cách mình bị bẫy.)