Nghĩa tiếng Việt của từ ensue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsuː/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsjuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):theo sau, xảy ra sau đó
Contoh: If you win the lottery, wealth will ensue. (Jika Anda memenangkan lotre, kekayaan akan mengikuti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sequi', có nghĩa là 'theo sau', thông qua tiếng Old French 'ensuivre'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một dòng chảy nước, mỗi gói nước đều theo sau nhau, tương tự như việc một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- follow, result, occur
Từ trái nghĩa:
- precede, prevent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ensue from (xuất phát từ)
- ensue immediately (xuất hiện ngay lập tức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: After the heavy rain, floods ensued. (Setelah hujan deras, banjir terjadi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who planted a seed. He watered it every day, and soon, a small sprout ensued. As time passed, the sprout grew into a tall tree, and from the tree, many fruits ensued, providing food for the entire village. (Dahulu kala, ada seorang petani yang menanam benih. Dia menyiramnya setiap hari, dan segera, muncul kecambah kecil. Seiring waktu berjalan, kecambah itu tumbuh menjadi pohon tinggi, dan dari pohon itu, banyak buah muncul, menyediakan makanan untuk seluruh desa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân đã gieo một hạt giống. Anh ta tưới nước cho nó mỗi ngày, và nhanh chóng, một chồi non nhỏ xuất hiện. Theo thời gian, chồi non đó phát triển thành một cái cây cao, và từ cây đó, nhiều quả xuất hiện, cung cấp thức ăn cho cả làng. (Ngày xưa, có một người nông dân đã gieo một hạt giống. Anh ta tưới nước cho nó mỗi ngày, và nhanh chóng, một chồi non nhỏ xuất hiện. Theo thời gian, chồi non đó phát triển thành một cái cây cao, và từ cây đó, nhiều quả xuất hiện, cung cấp thức ăn cho cả làng.)