Nghĩa tiếng Việt của từ ensure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈʃʊr/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈʃɔːr/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đảm bảo, bảo đảm
Contoh: We need to ensure the safety of all passengers. (Kita perlu memastikan keselamatan semua penumpang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inserere', có nghĩa là 'đặt vào', kết hợp với tiền tố 'en-' và hậu tố '-ure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang sử dụng một cái kìm để siết chặt một đinh để 'đảm bảo' nó không bị tuột.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đảm bảo, bảo đảm, chắc chắn
Từ trái nghĩa:
- không đảm bảo, không chắc chắn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ensure success (đảm bảo thành công)
- ensure safety (đảm bảo an toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- We must ensure that the project is completed on time. (Chúng ta phải đảm bảo rằng dự án hoàn thành đúng hạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who wanted to ensure the happiness of his people. He ensured that there was enough food, shelter, and safety for everyone. His actions ensured a prosperous and peaceful kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua muốn đảm bảo hạnh phúc cho dân chúng. Ông đảm bảo rằng có đủ thức ăn, nơi ở và an ninh cho mọi người. Hành động của ông đã đảm bảo một vương quốc thịnh vượng và yên bình.