Nghĩa tiếng Việt của từ entail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈteɪl/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈteɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kéo theo, đòi hỏi
Contoh: The project will entail a lot of hard work. (Proyek ini akan menuntut banyak kerja keras.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tangere' nghĩa là 'chạm', kết hợp với tiền tố 'en-' và hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một kế hoạch hoặc dự án cần nhiều công sức và nỗ lực, như 'kết hợp với đuôi' của một con vật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: involve, require, necessitate
Từ trái nghĩa:
- động từ: exclude, omit, eliminate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- entail significant changes (kéo theo những thay đổi đáng kể)
- entail risks (kéo theo những rủi ro)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The job entails a lot of responsibility. (Pekerjaan ini menuntut banyak tanggung jawab.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young entrepreneur embarked on a new project that would entail a lot of hard work and dedication. He knew that the success of the project would require him to overcome many challenges and obstacles. As he worked tirelessly, he visualized the end result and the positive impact it would have on the community. Eventually, his efforts paid off, and the project was a resounding success, proving that hard work and determination can lead to great achievements.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một doanh nhân trẻ bắt tay vào một dự án mới sẽ kéo theo rất nhiều công sức và sự tận tâm. Anh biết rằng thành công của dự án sẽ đòi hỏi anh vượt qua nhiều thử thách và trở ngại. Khi anh làm việc không ngừng nghỉ, anh hình dung kết quả cuối cùng và tác động tích cực mà nó sẽ mang lại cho cộng đồng. Cuối cùng, nỗ lực của anh đã được đền đáp, và dự án đã thành công vang dội, chứng minh rằng công sức và quyết tâm có thể dẫn đến những thành tựu vĩ đại.