Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ entangle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtæŋɡl/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtæŋɡl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kết dính, kết lớn, làm cho rối rắm
        Contoh: The rope was entangled in the branches. (Dây thừng bị kết dính trong cành cây.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tangle', kết hợp với tiền tố 'en-' để tạo thành động từ 'entangle'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc đua thuyền đò trên sông, nước dòng mạnh làm cho dây buộc thuyền bị rối rắm, tương tự như việc 'entangle'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • kết dính, rối rắm, xích mích

Từ trái nghĩa:

  • giải thoát, tách ra

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • entangle in a situation (kết dính trong một tình huống)
  • entangle with problems (kết dính với vấn đề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: The fishing lines became entangled. (Dây câu cá bị kết dính vào nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of adventurers found themselves entangled in a mysterious forest. The more they tried to find their way out, the more they became entangled in the thick underbrush and confusing paths. Eventually, they realized that the only way to escape was to work together and carefully untangle each other from the obstacles.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm bất ngờ bị kết dính trong một khu rừng bí ẩn. Họ cố gắng tìm đường thoát ra, nhưng càng làm vậy họ càng bị kết dính vào bụi cây dày và đường đi rối rắm. Cuối cùng, họ nhận ra rằng cách duy nhất để thoát ra là phải làm việc cùng nhau và cẩn thận giải thoát lẫn nhau khỏi những trở ngại.