Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ entanglement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtæŋ.ɡəl.mənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtæŋ.ɡl.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình trạng bị xích đến, rối rắm
        Contoh: The fisherman's net was full of entanglement. (Mạng của người đánh cá đầy rối rắm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'entangle', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'in' (trong) và 'tangle' (rối rắm), kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị mắc kẹt trong một mê cung dây thừng, không thể thoát khỏi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: complication, mess, confusion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: simplicity, clarity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • legal entanglement (rắc rối pháp lý)
  • emotional entanglement (rối rắm cảm xúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The legal entanglement took months to resolve. (Những rắc rối pháp lý mất nhiều tháng để giải quyết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sailor who found himself in an entanglement with the law after his ship was seized. He had to navigate through the complex legal system to clear his name. (Ngày xửa ngày xưa, có một thủy thủ đã tìm mình bị xích đến với luật sau khi tàu của ông bị tịch thu. Ông phải vượt qua hệ thống pháp lý phức tạp để làm rõ danh tiếng của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thủy thủ đã tìm mình bị xích đến với luật sau khi tàu của ông bị tịch thu. Ông phải vượt qua hệ thống pháp lý phức tạp để làm rõ danh tiếng của mình.