Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛntər/

🔈Phát âm Anh: /ˈentə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):vào trong, đi vào
        Contoh: Please enter the room quietly. (Tolong masuk kamar dengan tenang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intrare', từ 'in-' (trong) và 'ire' (đi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đứng trước cửa và muốn 'vào trong' một căn phòng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: go into, come in, access

Từ trái nghĩa:

  • động từ: exit, leave, depart

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enter into (tham gia vào)
  • enter on (bắt đầu)
  • enter for (tham dự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He entered the competition. (Dia mengikuti kompetisi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious cat named Enter. Every day, Enter would enter different rooms in the house, exploring every corner. One day, Enter entered a room filled with yarn, and it was a picture-perfect moment for a cat. (Dulu kala, ada seekor kucing penasaran bernama Enter. Setiap hari, Enter akan memasuki kamar yang berbeda di rumah, menjelajahi setiap sudut. Suatu hari, Enter memasuki sebuah kamar yang penuh dengan benang, dan itu adalah momen yang sempurna untuk seekor kucing.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò tên là Enter. Hàng ngày, Enter sẽ vào trong những căn phòng khác nhau trong nhà, khám phá mọi góc cạnh. Một ngày nọ, Enter vào một căn phòng đầy dây thừng, và đó là khoảnh khắc hoàn hảo cho một chú mèo.