Nghĩa tiếng Việt của từ enterprise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛn.tɚ.praɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈent.ə.praɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):doanh nghiệp, công việc khởi nghiệp
Contoh: He started a new enterprise. (Dia memulai sebuah perusahaan baru.) - động từ (v.):tham gia vào một công việc khó khăn hoặc nguy hiểm
Contoh: They decided to enterprise into the unknown territory. (Mereka memutuskan untuk menjelajahi wilayah yang belum diketahui.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'entreprendre', gồm hai phần 'entre-' có nghĩa là 'giữa' và 'prendre' có nghĩa là 'lấy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khởi nghiệp, bắt đầu một công ty mới, hoặc một dự án mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: business, venture
- động từ: undertake, embark
Từ trái nghĩa:
- danh từ: failure, collapse
- động từ: abandon, quit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- joint enterprise (doanh nghiệp kết hợp)
- enterprise zone (khu vực khởi nghiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The enterprise was successful. (Perusahaan itu sukses.)
- động từ: They will enterprise a new project next month. (Mereka akan menangani proyek baru bulan depan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an ambitious young man who decided to start his own enterprise. He envisioned a world where his products would be used by millions, and he worked tirelessly to make this dream a reality. His enterprise grew from a small office to a global corporation, all because of his relentless pursuit of success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ nhiệt tình quyết định bắt đầu doanh nghiệp của riêng mình. Ông tưởng tượng một thế giới mà sản phẩm của mình sẽ được hàng triệu người sử dụng, và ông làm việc không ngừng nghỉ để biến giấc mơ đó thành hiện thực. Doanh nghiệp của ông đã phát triển từ một văn phòng nhỏ thành một tập đoàn toàn cầu, tất cả là nhờ việc theo đuổi thành công không biết mệt mỏi.