Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ entertain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛn.t̬ɚˈteɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˌent.əˈteɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giữ trò chơi, giải trí, giữ khách
        Contoh: They entertained us with music and dance. (Mereka menghibur kami dengan musik dan dansa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'entretenir', từ 'entre-' và 'tenir', có nghĩa là 'giữ lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc tùng với những trò giải trí và âm nhạc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'entertain'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giữ khách, giải trí, giữ trò chơi

Từ trái nghĩa:

  • bỏ lại, bỏ rơi

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • entertain guests (giữ khách)
  • entertain ideas (giữ ý tưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The magician entertained the children with his tricks. (Pháo thủ giải trí cho trẻ em bằng những mánh khóe của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a host who loved to entertain his guests with various activities. He would entertain them with music, games, and even magic shows, making sure everyone was having a great time. (Dulu kala, ada seorang tuan rumah yang suka menghibur tamunya dengan berbagai kegiatan. Dia akan menghibur mereka dengan musik, permainan, dan bahkan pertunjukan sulap, memastikan semua orang menikmati waktu yang luar biasa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chủ nhà rất thích giữ khách bằng nhiều hoạt động khác nhau. Anh ta sẽ giữ khách bằng âm nhạc, trò chơi và thậm chí là buổi biểu diễn ma thuật, đảm bảo mọi người đều có một khoảng thời gian tuyệt vời.