Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ entertainer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛn.tərˈteɪ.nər/

🔈Phát âm Anh: /ˌent.əˈteɪ.nə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người giữ khán giả hài lòng, người biểu diễn giải trí
        Contoh: The entertainer at the party made everyone laugh. (Người biểu diễn tại buổi tiệc làm cho mọi người cười.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'entertain', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'entretenir', có nghĩa là 'giữ lại', từ 'inter' và 'tenir', có nghĩa là 'giữ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn hoặc sự kiện mà một người biểu diễn đang làm khán giả vui vẻ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: performer, artist, comedian

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: audience, spectator

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • professional entertainer (người biểu diễn chuyên nghiệp)
  • children's entertainer (người biểu diễn cho trẻ em)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The entertainer sang and danced to keep the audience entertained. (Người biểu diễn hát và nhảy để giữ khán giả hài lòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an entertainer named Jack who could make people laugh and dance with his magic tricks. He traveled around the world, bringing joy to everyone he met. One day, he arrived in a small village where people had never seen such performances. Jack performed his best tricks, and the villagers were amazed and entertained. From that day on, the village was never the same, filled with laughter and happiness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người biểu diễn tên Jack có thể làm cho mọi người cười và nhảy với những mánh khóe ma thuật của mình. Anh ta đi khắp thế giới, mang đến niềm vui cho mọi người mà anh ta gặp. Một ngày nọ, anh ta đến một ngôi làng nhỏ mà người dân chưa bao giờ thấy những buổi biểu diễn như vậy. Jack biểu diễn những mánh khóe hay nhất của mình, và dân làng đều kinh ngạc và hài lòng. Từ ngày đó, ngôi làng không còn như xưa, đầy tiếng cười và niềm vui.