Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ entertaining, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛn.tərˈteɪn.ɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˌent.əˈteɪn.ɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thú vị, giải trí
        Contoh: The movie was entertaining and funny. (Film itu menghibur dan lucu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'entertainere', từ 'inter' nghĩa là 'giữa' và 'tenere' nghĩa là 'giữ', dẫn đến ý nghĩa 'giữ lòng tin, giữ lại'. Kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn vui nhộn, như một buổi hòa nhạc hay một vở kịch, nơi mà mọi người được giải trí và thưởng thức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: amusing, enjoyable, fun

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: boring, dull, uninteresting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an entertaining show (một chương trình giải trí)
  • an entertaining evening (một buổi tối thú vị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The book was both informative and entertaining. (Sách đó vừa có ích lợi vừa thú vị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an entertaining magician who could make people laugh and wonder with his tricks. Every show he performed was filled with joy and amazement, making him the most beloved entertainer in the town. His performances were not just shows, but also a way to bring people together and create unforgettable memories.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một pháp sư giải trí có thể làm mọi người cười và kinh ngạc với những mánh khóe của mình. Mỗi buổi biểu diễn anh ta thực hiện đều đầy niềm vui và sự ngạc nhiên, khiến anh ta trở thành người giải trí được yêu mến nhất trong thị trấn. Những buổi trình diễn của anh không chỉ là những buổi biểu diễn mà còn là cách để mang mọi người lại gần nhau và tạo nên những kỷ niệm khó quên.