Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ entertainment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌentərˈteɪn.mənt/

🔈Phát âm Anh: /ˌentəˈteɪn.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giải trí, trò giải trí
        Contoh: The city offers various forms of entertainment. (Kota ini menawarkan berbagai bentuk hiburan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'entertainere', gồm 'inter' nghĩa là 'giữa' và 'tenere' nghĩa là 'giữ', dẫn đến ý nghĩa 'giữ lòng tin giữa mọi người'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khu vui chơi giải trí, những buổi hòa nhạc hay phim ảnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: amusement, recreation, fun

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: boredom, dullness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • live entertainment (giải trí trực tiếp)
  • entertainment industry (ngành công nghiệp giải trí)
  • family entertainment (giải trí gia đình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Music and dance are forms of entertainment. (Musik dan dansa adalah bentuk hiburan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city filled with entertainment, people gathered at the theater for a new show. The lights dimmed, and the performance began, captivating everyone with its magic. It was a night of pure entertainment, leaving everyone with smiles and laughter.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đầy giải trí, mọi người tụ họp ở nhà hát để xem một chương trình mới. Ánh đèn tắt sáng, buổi biểu diễn bắt đầu, thu hút mọi người bằng phép màu của nó. Đó là một đêm giải trí thuần khiết, để lại nụ cười và tiếng cười cho mọi người.