Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enthrall, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈθrɔːl/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈθrɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thu hút, làm cho say mê
        Contoh: The magician enthralled the audience with his tricks. (Phát minh đã thu hút khán giả bằng những mánh lới của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'enthrall', từ 'en-' (vào trong) và 'thrall' (nô lệ), có nghĩa là 'làm cho như nô lệ bởi sự say mê'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn kịch hay một buổi hòa nhạc mà bạn hoàn toàn bị thu hút và không thể rời mắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: captivate, fascinate, enchant

Từ trái nghĩa:

  • động từ: bore, repel, disgust

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be enthralled by (bị thu hút bởi)
  • enthrall with (thu hút bằng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The storyteller enthralled the children with tales of adventure. (Người kể chuyện đã thu hút các cháu bé bằng những câu chuyện phiêu lưu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mesmerizing performance that enthralled everyone who watched it. The actors were so captivating that the audience felt like they were part of the story.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một buổi biểu diễn quyến rũ khiến mọi người xem đều bị thu hút. Những diễn viên quá quyến rũ đến nỗi khán giả cảm thấy như họ là một phần của câu chuyện.