Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enthrone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈθroʊn/

🔈Phát âm Anh: /ɛnˈθrəʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bài vị, lên ngôi hoàng đế
        Contoh: The king was enthroned with great ceremony. (Vua được bài vị với một buổi lễ hội lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'thronus' nghĩa là 'ngôi', kết hợp với tiền tố 'en-' và hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ kỉ niệm trang trọng, khi một vị vua được bài vị trên ngai vàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: crown, inaugurate, install

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dethrone, depose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enthrone someone as (bài vị ai làm gì)
  • enthrone a new leader (bài vị một lãnh tụ mới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The new pope was enthroned in a grand ceremony. (Giáo hoàng mới được bài vị trong một buổi lễ hội lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a faraway kingdom, a young prince was enthroned as the new king. The people celebrated with joy as he took his place on the golden throne, promising to lead them to prosperity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xa lạ, một chú rể trẻ được bài vị làm vua mới. Dân chúng hân hoan kỷ niệm khi ông lên ngôi trên ngai vàng, hứa sẽ dẫn dắt họ đến sự thịnh vượng.