Nghĩa tiếng Việt của từ enthusiast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈθuːziˌæst/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈθjuːziˌæst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người có đam mê, người yêu thích
Contoh: He is an enthusiast of classic cars. (Dia adalah seorang penggemar mobil klasik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'enthousiasmos', từ 'enthousiazein' nghĩa là 'được thổi phồng bởi thần thánh', kết hợp với hậu tố '-ast' để tạo ra danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn bạn biết, người luôn nói về một sự việc mà họ rất yêu thích và họ luôn tỏ ra rất hào hứng khi nói về nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fan, devotee, aficionado
Từ trái nghĩa:
- danh từ: skeptic, cynic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- car enthusiast (người yêu thích xe hơi)
- music enthusiast (người yêu thích âm nhạc)
- technology enthusiast (người yêu thích công nghệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She is a photography enthusiast. (Dia adalah seorang pecinta fotografi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an enthusiast named Alex who loved hiking. Every weekend, he would explore new trails and share his experiences with other enthusiasts. One day, he discovered a hidden waterfall and excitedly told everyone about it, inspiring more people to become enthusiasts like him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đam mê tên là Alex yêu thích đi bộ dạo. Mỗi cuối tuần, anh ta sẽ khám phá những đường mòn mới và chia sẻ trải nghiệm của mình với những người đam mê khác. Một ngày nọ, anh ta phát hiện ra một thác nước ẩn mình và vui mừng kể cho mọi người nghe, truyền cảm hứng cho nhiều người khác trở thành người đam mê như anh ta.