Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enthusiastic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˌθuːziˈæstɪk/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có niềm đam mê, hăng hái, nhiệt tình
        Contoh: She is very enthusiastic about the new project. (Dia sangat antusias tentang proyek baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'enthousiasmos', từ 'enthous' nghĩa là 'thần thánh', kết hợp với hậu tố '-astic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người bạn của bạn rất nhiệt tình và hăng hái trong mọi hoạt động, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'enthusiastic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: passionate, eager, excited

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unenthusiastic, indifferent, apathetic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enthusiastic response (phản ứng nhiệt tình)
  • enthusiastic support (sự ủng hộ nhiệt tình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He gave an enthusiastic speech at the conference. (Anh ấy đã đưa ra một bài phát biểu nhiệt tình tại hội nghị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man named Jack who was very enthusiastic about everything he did. He was always the first to volunteer and the last to leave. His enthusiasm inspired everyone around him, and soon, his team started to win every competition they entered. Thanks to Jack's enthusiasm, they became the most successful team in the region.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Jack rất hăng hái trong mọi việc anh ta làm. Anh ta luôn là người đầu tiên tình nguyện và là người cuối cùng rời đi. Sự hăng hái của anh ta truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh, và nhanh chóng, đội của anh ta bắt đầu thắng mọi cuộc thi mà họ tham gia. Nhờ sự hăng hái của Jack, họ trở thành đội tuyển thành công nhất khu vực.