Nghĩa tiếng Việt của từ enthusiastically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˌθuːziˈæstɪkli/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˌθjuːziˈæstɪkli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách nhiệt tình, hăng hái
Contoh: She clapped enthusiastically at the concert. (Dia bertepuk tangan dengan antusias di konser.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'enthousiasmos', từ 'enthousiazein' nghĩa là 'được thần thánh chiếm lấy', kết hợp với hậu tố '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một buổi lễ tân gia, mọi người đều vui vẻ và hăng hái tham gia.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: eagerly, passionately, zealously
Từ trái nghĩa:
- phó từ: apathetically, disinterestedly, indifferently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act enthusiastically (hành động một cách nhiệt tình)
- respond enthusiastically (phản ứng một cách nhiệt tình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He greeted his friends enthusiastically. (Dia menyambut teman-teman dengan antusias.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends who were always enthusiastic about their adventures. They would plan trips and explore new places enthusiastically, making every moment memorable. Their enthusiasm was contagious, and everyone around them felt energized and excited.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn luôn nhiệt tình với những cuộc phiêu lưu của họ. Họ sẽ lên kế hoạch đi du lịch và khám phá những nơi mới một cách nhiệt tình, làm cho mỗi khoảnh khắc trở nên đáng nhớ. Sự nhiệt tình của họ lây lan, và mọi người xung quanh cảm thấy tràn đầy năng lượng và hào hứng.