Nghĩa tiếng Việt của từ entire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtaɪər/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtaɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):toàn bộ, hoàn toàn, không thiếu sót
Contoh: I spent the entire day reading. (Saya menghabiskan seluruh hari untuk membaca.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'integer' có nghĩa là 'toàn vẹn', 'không cắt giảm'. Có thể phân tích thành 'in-' (không) và 'tegere' (che đậy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn có một chiếc xe với toàn bộ lốp xe mới, đại diện cho sự 'entire'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: whole, complete, total
Từ trái nghĩa:
- tính từ: partial, incomplete
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- entirety (toàn bộ)
- entire life (cả đời)
- entire world (thế giới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The entire class was present. (Seluruh kelas hadir.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kingdom where everything was entire and complete. The king ruled with entire devotion, and the people lived in entire harmony. One day, a challenge arose that threatened the entire kingdom. The king gathered his entire council to discuss the issue. After an entire day of debate, they came up with a plan to protect their entire realm.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc mà mọi thứ đều hoàn toàn và toàn bộ. Vị vua cai quản với toàn bộ lòng tận tụy, và người dân sống trong toàn bộ hòa bình. Một ngày nọ, một thách thức xuất hiện đe dọa toàn bộ vương quốc. Vị vua triệu tập toàn bộ hội đồng để thảo luận vấn đề. Sau một ngày toàn bộ tranh luận, họ đã đưa ra một kế hoạch để bảo vệ lãnh thổ của họ.