Nghĩa tiếng Việt của từ entitle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtaɪt.əl/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtaɪt.l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trao quyền, cấp quyền lực
Contoh: The book is entitled 'The Art of War'. (Sách được đặt tên là 'Nghệ Thuật Chiến Tranh.')
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in' (vào) và 'titulus' (tiêu đề), kết hợp thành 'entitle' có nghĩa là trao cho một cái tên hoặc quyền lực.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đặt tên cho một cuốn sách hoặc cấp quyền lực cho ai đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: empower, authorize
Từ trái nghĩa:
- động từ: disempower, deprive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be entitled to (được hưởng, có quyền)
- entitle someone to (trao cho ai đó quyền)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The president is entitled to certain privileges. (Tổng thống được trao một số đặc quyền.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a book was written about leadership. The author decided to entitle it 'The Path to Power'. This title gave the book a sense of authority and importance, attracting many readers who were eager to learn about gaining and using power effectively.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một cuốn sách về lãnh đạo được viết. Tác giả quyết định đặt tên cho nó là 'Con Đường Đến Quyền Lực'. Tên này đã cho cuốn sách một cảm giác về quyền thế và tầm quan trọng, thu hút nhiều độc giả háo hức muốn học cách kiếm được và sử dụng quyền lực một cách hiệu quả.