Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ entity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈentəti/

🔈Phát âm Anh: /ˈentɪti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thực thể, đối tượng
        Contoh: The company is a separate legal entity. (Công ty là một thực thể pháp lý riêng biệt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'entitas', từ 'ens' nghĩa là 'tồn tại', 'đang là'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thực thể như một công ty hoặc một tổ chức, đó là một đối tượng độc lập trong xã hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: being, existence, object

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nonentity, nothingness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • separate entity (thực thể riêng biệt)
  • legal entity (thực thể pháp lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The individual is a legal entity. (Cá nhân là một thực thể pháp lý.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an entity named 'Entity Inc.' which was a separate legal entity. It had its own rules and regulations, and it operated independently from other entities in the city. One day, Entity Inc. decided to expand its operations, and it became a well-known entity in the business world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thực thể tên là 'Entity Inc.' là một thực thể pháp lý độc lập. Nó có những quy tắc và quy định riêng, và hoạt động độc lập so với các thực thể khác trong thành phố. Một ngày nọ, Entity Inc. quyết định mở rộng hoạt động của mình, và nhanh chóng trở thành một thực thể nổi tiếng trong thế giới kinh doanh.