Nghĩa tiếng Việt của từ entomb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtuːm/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtuːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chôn cất, nhốt trong mộ trăm hộ
Contoh: The pharaoh was entombed with great ceremony. (Nhà vua Ai Cập đã được chôn cất với một lễ nghi trang trọng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in' (trong) và 'tumbus' (ghế), tổng hợp thành việc đặt ai đó vào mộ trăm hộ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chôn cất người chết trong mộ trăm hộ, đặc biệt là các nhà vua Ai Cập.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: bury, inter
Từ trái nghĩa:
- động từ: exhume, unearth
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- entomb in stone (nhốt trong đá)
- entomb in memory (nhốt trong ký ức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The ancient king was entombed with his treasures. (Vua cổ đại đã được chôn cùng với các kho báu của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a great king who was entombed with all his riches. As the years passed, people forgot where his tomb was, but the legend of his treasure never died.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua vĩ đại đã được chôn cất cùng với tất cả của cải của mình. Nhưng năm tháng trôi qua, mọi người quên đi nơi mộ trăm hộ của ông, nhưng truyền thuyết về kho báu của ông không bao giờ tàn.