Nghĩa tiếng Việt của từ entourage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːntʊrɑːʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒntʊrɑːʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhóm người theo đuổi hoặc hỗ trợ một người nào đó, đặc biệt là một người nổi tiếng hoặc quan trọng
Contoh: The president's entourage included security personnel and advisors. (Hàng xóm của tổng thống bao gồm các nhân viên bảo vệ và cố vấn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'entourage', từ 'entourer' có nghĩa là 'vây quanh', dựa trên 'tour' (chuyến đi) và 'en-' (trong).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện lớn, nơi nhiều người nổi tiếng có những nhóm người theo đuổi của riêng họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: retinue, escort, cortege
Từ trái nghĩa:
- danh từ: solitude, isolation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- travel with an entourage (đi du lịch với đoàn theo đuổi)
- part of the entourage (là một phần của đoàn theo đuổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The actor arrived with a large entourage. (Diễn viên đến với một đoàn theo đuổi lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a famous singer who always traveled with her entourage. This entourage included her manager, bodyguards, and stylists. One day, they all went to a big concert where the singer performed beautifully, and her entourage worked hard to ensure everything went smoothly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ca sĩ nổi tiếng luôn đi du lịch cùng đoàn theo đuổi của cô. Đoàn theo đuổi này bao gồm quản lý, bảo vệ và những người trang điểm. Một ngày nọ, tất cả họ đến một buổi lễ hội lớn nơi ca sĩ biểu diễn tuyệt vời, và đoàn theo đuổi làm việc chăm chỉ để đảm bảo mọi thứ diễn ra trơn tru.