Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ entrance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛn.trəns/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒn.trəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cửa vào, lối vào
        Contoh: The entrance to the park is on the left. (Pintu masuk ke taman ada di sebelah kiri.)
  • động từ (v.):thổi bay, làm cho mê mẩn
        Contoh: The beauty of the place entranced everyone. (Keindahan tempat itu membuat semua orang terhipnotis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intrare', có nghĩa là 'vào', kết hợp với hậu tố '-ance'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cửa vào một tòa nhà lớn, đó là 'entrance'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: entry, access
  • động từ: captivate, mesmerize

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: exit, departure
  • động từ: bore, disenchant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • main entrance (cửa chính)
  • entrance exam (kỳ thi tuyển sinh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Please wait at the entrance. (Silakan tunggu di pintu masuk.)
  • động từ: The music entranced the audience. (Musik itu membuat penonton terhipnotis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grand palace with a magnificent entrance that entranced all who passed by. Every visitor was mesmerized by its beauty and grandeur.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cung điện kỳ vĩ với một cửa vào tuyệt diệu mà làm cho tất cả những người đi ngang đều mê mẩn. Mỗi khách ghé thăm đều bị cuốn hút bởi vẻ đẹp và sự kỳ vĩ của nó.