Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ entreat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtriːt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtriːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):yêu cầu một cách kính trọng hoặc khẩn cấp
        Contoh: She entreated him to reconsider his decision. (Cô ấy kêu gọi anh ấy xem xét lại quyết định của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'interitus', từ 'interire' nghĩa là 'chết đi', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải 'yêu cầu' ai đó một cách 'kính trọng' hoặc 'khẩn cấp'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: beg, implore, beseech

Từ trái nghĩa:

  • động từ: command, order, demand

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • entreat for mercy (yêu cầu ân sủng)
  • entreat earnestly (yêu cầu một cách nghiêm túc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The child entreated his parents for a new toy. (Đứa trẻ kêu gọi cha mẹ mua cho một đồ chơi mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy who entreated the king for help. He implored the king to save his village from the impending disaster. The king, moved by the boy's plea, decided to send his guards to assist. (Một thời đại xửa, có một cậu bé đã kêu gọi vua giúp đỡ. Cậu kêu xin vua cứu làng mình khỏi thảm họa sắp tới. Vua, bị xúc động bởi lời cầu xin của cậu bé, quyết định gửi lính canh đi giúp đỡ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé đã kêu gọi vua giúp đỡ. Cậu kêu xin vua cứu làng mình khỏi thảm họa sắp tới. Vua, bị xúc động bởi lời cầu xin của cậu bé, quyết định gửi lính canh đi giúp đỡ.