Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ entrench, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtrentʃ/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtrentʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đào rãnh, để bảo vệ; đưa vào vị trí vững chắc
        Contoh: The soldiers entrenched themselves before the attack. (Tân binh đã đào rãnh bảo vệ mình trước cuộc tấn công.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'entraver', từ 'en-' (trong) và 'trenchier' (đào), dẫn xuất từ 'trench' (rãnh).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc quân đội đào rãnh để bảo vệ trước cuộc tấn công.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • dig in, fortify, establish firmly

Từ trái nghĩa:

  • dislodge, remove, unseat

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • entrench oneself (địch thủ đào rãnh để bảo vệ)
  • deeply entrenched (được thiết lập vững chắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The new policy was deeply entrenched in the system. (Chính sách mới đã được đưa vào hệ thống một cách vững chắc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of soldiers had to entrench themselves to protect their position from the enemy. They dug trenches and fortified their defenses, ensuring their safety during the battle. (Một lần nọ, một nhóm quân nhân phải đào rãnh để bảo vệ vị trí của họ khỏi kẻ thù. Họ đào rãnh và củng cố phòng thủ của mình, đảm bảo an toàn trong trận chiến.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm quân nhân phải đào rãnh để bảo vệ vị trí của họ khỏi kẻ thù. Họ đào rãnh và củng cố phòng thủ của mình, đảm bảo an toàn trong trận chiến.