Nghĩa tiếng Việt của từ entrepreneurial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑːntrəprəˈnɜːr.i.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɒntrəprəˈnɜːr.i.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến doanh nhân hoặc kinh doanh, có tính thương mại
Contoh: She has an entrepreneurial spirit. (Dia memiliki semangat kewirausahaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'entreprendre' nghĩa là 'thực hiện', kết hợp với hậu tố '-ial'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một doanh nhân thành công, người đã tạo ra nhiều cơ hội và giá trị cho xã hội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: businesslike, commercial, enterprising
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unbusinesslike, noncommercial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- entrepreneurial spirit (tinh thần doanh nhân)
- entrepreneurial skills (kỹ năng doanh nhân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His entrepreneurial skills helped him succeed in the tech industry. (Keterampilan wirausahanya membantu dia sukses di industri teknologi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an entrepreneurial young man who started a small tech company. With his innovative ideas and hard work, he turned it into a global success, creating jobs and contributing to the economy. His entrepreneurial spirit inspired many others to follow in his footsteps.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên doanh nhân trẻ bắt đầu một công ty công nghệ nhỏ. Với những ý tưởng sáng tạo và cống hiến của mình, anh ta biến nó thành một thành công toàn cầu, tạo ra công ăn việc làm và góp phần phát triển kinh tế. Tinh thần doanh nhân của anh ta đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác đi theo con đường của anh ta.