Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ entry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛn.tri/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛn.tri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lối vào, cửa vào; việc vào, sự vào; mục, bài viết trong danh mục
        Contoh: The entry to the building is on the left. (Cửa vào tòa nhà ở bên trái.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intrare', có nghĩa là 'vào', qua tiếng Pháp 'entrée'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang định vào một tòa nhà và bạn đang tìm 'entry' (lối vào).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: entrance, access, admission

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: exit, departure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • entry point (điểm vào)
  • entry level (cấp độ mới bắt đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She made a diary entry for the event. (Cô ấy viết một mục trong nhật ký về sự kiện đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grand library with thousands of entries. Each entry was a story waiting to be discovered. One day, a curious child found the entry to a hidden room filled with ancient books. This entry led to a magical adventure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thư viện lớn với hàng ngàn mục. Mỗi mục là một câu chuyện đang chờ được khám phá. Một ngày, một đứa trẻ tò mò tìm thấy mục vào một phòng ẩn giấu chứa đầy sách cổ. Mục này dẫn đến một cuộc phiêu lưu kì diệu.