Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ entwine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɛnˈtwaɪn/

🔈Phát âm Anh: /ɛnˈtwaɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xoắn, cuốn, xoắn lại với nhau
        Contoh: The vines entwine around the trellis. (Các cây leo xoắn quanh khung treo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'entwine', kết hợp từ 'en-' (trong đó) và 'twine' (sợi dây, xoắn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các cây leo xoắn quanh cột cờ hoặc các sợi dây đan xích để nhớ từ 'entwine'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: intertwine, coil, twist

Từ trái nghĩa:

  • động từ: untwine, separate, uncoil

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • entwine with (xoắn với)
  • entwine around (xoắn quanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The couple's lives entwined over the years. (Cuộc sống của cặp đôi xoắn lại với nhau qua nhiều năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful garden where the flowers and vines entwined together, creating a mesmerizing sight. Each vine carefully entwined around the other, supporting and enhancing the beauty of the garden. (Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn đẹp, nơi mà hoa và cây leo xoắn lại với nhau, tạo nên một cảnh quan mê đắm. Mỗi cây leo cẩn thận xoắn quanh nhau, hỗ trợ và làm nổi bật vẻ đẹp của khu vườn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn đẹp, nơi mà hoa và cây leo xoắn lại với nhau, tạo nên một cảnh quan mê đắm. Mỗi cây leo cẩn thận xoắn quanh nhau, hỗ trợ và làm nổi bật vẻ đẹp của khu vườn.