Nghĩa tiếng Việt của từ enumerate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnuːməreɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈnjuːməreɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):liệt kê, đếm số lượng
Contoh: The teacher asked the students to enumerate the reasons for their absence. (Guru meminta siswa untuk menyebutkan alasan absennya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'numerus' (số) và 'enumerare' (đếm). Kết hợp với tiền tố 'e-' và hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn đang làm bài tập về nhà và cần liệt kê các lý do cho một bài báo cáo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: list, count, itemize
Từ trái nghĩa:
- động từ: omit, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enumerate the reasons (liệt kê các lý do)
- enumerate the benefits (liệt kê các lợi ích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The contract enumerated the rights and responsibilities of each party. (Kontrak menyebutkan hak dan tanggung jawab dari masing-masing pihak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a teacher asked her students to enumerate all the books they had read over the summer. Each student took turns listing the titles, and by the end, they had a comprehensive list of their summer reading. (Dulu kala, seorang guru meminta murid-muridnya untuk menyebutkan semua buku yang mereka baca selama musim panas. Setiap siswa mengambil giliran untuk menyebutkan judul-judulnya, dan pada akhirnya, mereka memiliki daftar komprehensif bacaan musim panas mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một giáo viên yêu cầu học sinh của mình liệt kê tất cả các cuốn sách mà họ đã đọc vào mùa hè. Mỗi học sinh lần lượt liệt kê các tiêu đề, và cuối cùng, họ có một danh sách đầy đủ về những cuốn sách đọc vào mùa hè.