Nghĩa tiếng Việt của từ enunciate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnʌn.si.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈnʌn.si.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phát âm rõ ràng, diễn đạt rõ ràng
Contoh: Please enunciate your words clearly. (Tolong jelaskan kata-kata Anda dengan jelas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'enuntiare', từ 'ex-' (ra) + 'nuntiare' (thông báo), có nghĩa là 'phát biểu rõ ràng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi học nói tiếng Anh, giáo viên yêu cầu học sinh phát âm từng âm tiết một để đảm bảo rõ ràng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: articulate, pronounce, articulate clearly
Từ trái nghĩa:
- động từ: mumble, slur, garble
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enunciate clearly (phát âm rõ ràng)
- enunciate each word (phát âm từng từ một)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The speaker needs to enunciate more clearly. (Pembicara perlu mengeja lebih jelas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher who always emphasized the importance of enunciating words clearly. She believed that clear enunciation was the key to effective communication. One day, she asked her students to enunciate a difficult word in front of the class. Each student tried their best, and the teacher was proud of their efforts.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát âm rõ ràng. Cô tin rằng phát âm rõ ràng là chìa khóa của giao tiếp hiệu quả. Một ngày nọ, cô yêu cầu học sinh của mình phát âm một từ khó trước lớp. Mỗi học sinh đã cố gắng hết sức, và cô giáo rất tự hào về nỗ lực của các em.