Nghĩa tiếng Việt của từ enure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnʊr/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈnjʊə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho bền vững, làm cho chắc chắn
Contoh: The contract will enure to the benefit of both parties. (Hợp đồng sẽ có hiệu lực đối với lợi ích của cả hai bên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in urere', có nghĩa là 'đốt cháy', 'làm cho bền vững'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khiến một thứ gì đó trở nên bền vững và chắc chắn, như làm cho một hợp đồng có hiệu lực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: solidify, strengthen
Từ trái nghĩa:
- động từ: weaken, undermine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enure the contract (khiến hợp đồng có hiệu lực)
- enure the rights (bảo vệ quyền lợi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new law will enure the rights of the citizens. (Luật mới sẽ bảo vệ quyền lợi của công dân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a contract that needed to be enured for the benefit of all parties involved. The lawyer worked diligently to ensure that every clause was solid and unbreakable, making the contract enure to the advantage of everyone. (Một lần, có một hợp đồng cần được khiến có hiệu lực cho lợi ích của tất cả các bên liên quan. Luật sư làm việc chăm chỉ để đảm bảo mọi điều khoản đều vững chắc và không thể phá vỡ, khiến hợp đồng có hiệu lực đối với lợi ích của mọi người.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một hợp đồng cần được khiến có hiệu lực cho lợi ích của tất cả các bên liên quan. Luật sư làm việc chăm chỉ để đảm bảo mọi điều khoản đều vững chắc và không thể phá vỡ, khiến hợp đồng có hiệu lực đối với lợi ích của mọi người.