Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ envelop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɛnˈvɛləp/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvɛləp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bao bọc, phủ đầy
        Contoh: The fog enveloped the city. (Kabut bao phủ thành phố.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invelopare', từ 'in-' có nghĩa là 'trong' và 'velopare' có nghĩa là 'quấn'. Kết hợp tạo ra nghĩa là 'bao bọc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bọc một thứ gì đó, như là bọc quà hoặc bọc một cuốn sách trong giấy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: cover, wrap, enclose

Từ trái nghĩa:

  • động từ: uncover, expose, reveal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be enveloped in (bị bao phủ bởi)
  • envelop oneself in (bao bọc bản thân trong)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The mountain was enveloped in clouds. (Núi được bao phủ bởi mây.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a mysterious fog enveloped the small town, making everything disappear from sight. The residents were curious and a bit scared, but they soon realized that the fog brought a magical surprise with it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một sương mù bí ẩn bao phủ thị trấn nhỏ, làm cho mọi thứ biến mất khỏi tầm nhìn. Người dân tò mò và hơi sợ hãi, nhưng họ sớm nhận ra rằng sương mù đó đem đến một bất ngờ kì diệu.