Nghĩa tiếng Việt của từ envelope, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛnvəˌloʊp/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛnvələʊp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vật dùng để bọc thư, bao bọc
Contoh: She put the letter in an envelope. (Cô ấy cho lá thư vào trong một phong bì.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'enveloppe', từ 'envelopper' nghĩa là 'bao bọc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn gửi thư, bạn cần một phong bì để bọc lá thư và dán tem lên đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wrapper, covering
Từ trái nghĩa:
- danh từ: exposure, unveiling
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- open the envelope (mở phong bì)
- seal the envelope (dán phong bì lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He sealed the envelope with a kiss. (Anh ấy dán phong bì lại bằng một nụ hôn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical envelope that could transport letters to any place instantly. People used it to send their wishes and greetings across the world. (Ngày xửa ngày xưa, có một phong bì kỳ diệu có thể vận chuyển thư đến bất kỳ nơi nào một cách tức thời. Mọi người sử dụng nó để gửi nguyện vọng và lời chúc tới khắp thế giới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phong bì kỳ diệu có thể vận chuyển thư đến bất kỳ nơi nào một cách tức thời. Mọi người sử dụng nó để gửi nguyện vọng và lời chúc tới khắp thế giới. (Once upon a time, there was a magical envelope that could transport letters to any place instantly. People used it to send their wishes and greetings across the world.)