Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enviable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛn.vi.ə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛn.vi.ə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đáng ghen tỵ, đáng kính, đáng ngưỡng mộ
        Contoh: She has an enviable collection of art. (Dia memiliki koleksi seni yang membanggakan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'envy' (kính, ghen tỵ) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tài sản hoặc điều gì đó mà người khác rất kính, ghen tỵ và ngưỡng mộ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: desirable, admirable, coveted

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: undesirable, unenviable, unadmired

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an enviable position (một vị trí đáng kính)
  • an enviable reputation (một danh tiếng đáng ngưỡng mộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He has an enviable talent for music. (Dia memiliki bakat musik yang membanggakan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a musician with an enviable talent for playing the violin. People from all over the world admired his skills and envied his ability to create such beautiful music. His performances were always picture-perfect, leaving the audience in awe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ có tài năng chơi đàn violin đáng ngưỡng mộ. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới kính nể kỹ năng của ông và ghen tỵ vì khả năng tạo ra âm nhạc đẹp đẽ như vậy. Buổi biểu diễn của ông luôn hoàn hảo như tranh, khiến khán giả kinh ngạc.