Nghĩa tiếng Việt của từ environment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvaɪrənmənt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvaɪərənmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):không gian xung quanh, môi trường
Contoh: We need to protect the environment. (Kita perlu melindungi lingkungan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in' (trong) và 'venire' (đến), kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến môi trường tự nhiên, các công trình bảo vệ môi trường, hoặc các hoạt động giáo dục về bảo vệ môi trường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: surroundings, setting, ecosystem
Từ trái nghĩa:
- danh từ: contamination, pollution
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- protect the environment (bảo vệ môi trường)
- environmental issues (vấn đề môi trường)
- sustainable environment (môi trường bền vững)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The environment is crucial for our survival. (Lingkungan sangat penting untuk kelangsungan hidup kita.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lush green environment, animals and humans lived in harmony. They understood the importance of protecting their environment and worked together to ensure its sustainability. (Dulu kala, di lingkungan hijau subur, hewan dan manusia hidup dalam harmoni. Mereka mengerti pentingnya melindungi lingkungan mereka dan bekerja sama untuk memastikan ketahanannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một môi trường xanh tươi, động vật và con người sống hòa hợp. Họ hiểu tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường của mình và làm việc cùng nhau để đảm bảo tính bền vững của nó.