Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ environmentally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˌvaɪərənˈmentəli/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˌvaɪərənˈmentli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):liên quan đến môi trường
        Contoh: The company is environmentally friendly. (Perusahaan ini ramah lingkungan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'environment' kết hợp với hậu tố '-ally' để tạo thành từ 'environmentally'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bảo vệ môi trường, những hoạt động như tái chế, giảm thiểu lượng rác thải, và sự an toàn của môi trường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: ecologically, greenly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: unsustainably, harmfully

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • environmentally conscious (có ý thức về môi trường)
  • environmentally safe (an toàn với môi trường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The new policies are environmentally beneficial. (Kebijakan baru ini có lợi cho môi trường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a city that was environmentally conscious. They implemented policies that were environmentally beneficial, such as recycling programs and green energy initiatives. This made the city a model for others to follow.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố rất có ý thức về môi trường. Họ thực hiện các chính sách có lợi cho môi trường, chẳng hạn như chương trình tái chế và các sáng kiến năng lượng xanh. Điều này khiến thành phố trở thành mẫu mực cho những người khác theo.