Nghĩa tiếng Việt của từ envisage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɪzɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvaɪzɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tưởng tượng, hình dung, dự đoán
Contoh: We envisage a future where technology is used for the betterment of society. (Kita membayangkan masa depan di mana teknologi digunakan untuk peningkatan masyarakat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (vào trong) và 'videre' (nhìn), dẫn đến từ 'envisage' có nghĩa là 'nhìn vào trong', 'tưởng tượng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang nhìn vào một chiếc kính ảo giới, trong đó bạn có thể thấy tương lai của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: imagine, foresee, predict
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- envisage the future (tưởng tượng tương lai)
- envisage a scenario (tưởng tượng một kịch bản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company envisages a 10% growth in the next year. (Perusahaan membayangkan pertumbuhan 10% di tahun depan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a visionary who could envisage the future. He saw a world where technology and nature coexisted harmoniously. With this vision, he inspired many to work towards a sustainable future.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người có tầm nhìn sâu xa có thể hình dung tương lai. Ông ta thấy một thế giới nơi công nghệ và thiên nhiên sống cân bằng. Với tầm nhìn đó, ông đã truyền cảm hứng cho nhiều người làm việc về một tương lai bền vững.