Nghĩa tiếng Việt của từ envision, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɪʒ.ən/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvɪʒ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tưởng tượng, hình dung
Contoh: He tried to envision the future of the company. (Dia mencoba membayangkan masa depan perusahaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (trong) kết hợp với 'vision' (tầm nhìn, tưởng tượng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang nhìn vào một tấm ảnh trong đó có một bức tranh tưởng tượng về tương lai.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: imagine, visualize, foresee
Từ trái nghĩa:
- động từ: forget, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- envision the future (tưởng tượng tương lai)
- envision success (tưởng tượng thành công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The architect envisioned a modern design for the building. (Arsitek membayangkan desain modern untuk gedung tersebut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young inventor who loved to envision new creations. He would sit in his workshop, surrounded by tools and materials, and close his eyes. He could see in his mind's eye the inventions that would change the world. One day, he envisioned a machine that could clean the air, and after many trials and errors, he finally built it. The world became a cleaner place, all thanks to his ability to envision.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh trẻ thích tưởng tượng những sáng chế mới. Anh ta ngồi trong xưởng của mình, bao quanh bởi các công cụ và vật liệu, và nhắm mắt lại. Anh ta có thể nhìn thấy trong trí tưởng tượng của mình những phát minh sẽ thay đổi thế giới. Một ngày nọ, anh ta tưởng tượng ra một cỗ máy có thể làm sạch không khí, và sau nhiều lần thử và sai, cuối cùng anh ta đã chế tạo nó. Thế giới trở nên sạch sẽ hơn, tất cả đều là nhờ khả năng tưởng tượng của anh ta.